Hỗ Trợ 24/7: 0963.752.233
Sở hữu tất tần tật những điểm mạnh như: Màn hình lớn hơn, pin lớn hơn, Snapdragon 765G, camera kép, giá 499 USD...
Google Pixel 4A 5G sẽ là chiếc điện thoại được người dùng mong muốn sở hữu nhất trong năm nay.
♦ Đánh Giá Tổng Thể Điện Thoại Google Pixel 4A 5G Mới Không Hộp
- Cụ thể, Pixel 4a 5G sẽ vẫn giữ nguyên kiểu dáng thiết kế của Pixel 4a bản tiêu chuẩn, tuy nhiên kích thước màn hình được nâng cấp lên 6.2 inch, tức là còn lớn hơn so với Pixel 5 5G. Màn hình này của máy sử dụng thiết kế “đục lỗ” với camera selfie 8MP, tấm nền OLED, độ phân giải Full HD+ và có tần số quét 60Hz cơ bản
- Mặt lưng, Pixel 4a 5G được nâng cấp camera lên thành cụm camera kép có thông số giống hệt so với Pixel 5 mới ra mắt, bao gồm camera góc rộng 12.2MP và camera góc siêu rộng 16MP.
Toàn bộ tính năng và chế độ chụp trên Pixel 5 đều được Google đưa xuống Pixel 4a bản 5G, bao gồm cả các chế độ mới như chụp Night Sight chân dung, Cinematic Pan hay Portrait Light…
- Về hiệu năng, phiên bản 5G của Pixel 4a được nâng cấp từ con chip Snapdragon 730G trên bản 4G lên thành Snapdragon 765G tương tự Pixel 5. RAM của máy là 6GB và bộ nhớ lưu trữ là 128GB. Viên pin của máy cũng được nâng cấp từ 3140mAh lên 3885mAh, hỗ trợ sạc nhanh 18W nhưng không hỗ trợ sạc không dây. Máy cũng được tích hợp jack cắm tai nghe 3.5mm.
- Pixel 4a 5G cũng được chạy sẵn trên phiên bản Android 11 mới nhất ngay khi bán ra và được Google cam kết cập nhật phần mềm trong 3 năm.
Để được trải nghiệm cũng như dùng thử Google Pixel 4A 5G Mới Không Hộp hãy đến với thinhmobile.com hoặc liên hệ đến hotline: 0963.752.233
Xem thêm
Thân Máy |
|
Kích Thước |
Dài 153.9 x Rộng 74 x Dày 8.2 mm |
Khối Lượng |
168g |
SIM |
Nano SIM - eSIM |
Chất liệu |
- Kính cường lực mặt trước - Vỏ nhựa |
Khác |
|
Màn hình |
|
Công nghệ |
- OLED, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu - HDR - Always-on display |
Độ phân giải |
1080 x 2340 pixels, (~413 ppi) |
Kích thước |
6.2 inches |
Bảo vệ |
Corning Gorilla Glass 3 |
Hệ điều hành - CPU |
|
Hệ điều hành |
Android 11 |
Chipset |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Hiệu suất CPU |
- 1 nhân 2.4 GHz Kryo 475 Prime - 1 nhân 2.2 GHz Kryo 475 Gold - 6 nhân 1.8 GHz Kryo 475 Silver |
Đồ họa (GPU) |
Adreno 620 |
Bộ nhớ máy |
|
RAM |
6GB |
Bộ nhớ trong |
128GB (UFS 2.1) |
Thẻ nhớ ngoài |
không hỗ trợ |
Camera sau | |
Độ phân giải |
- 12MP, khẩu độ f/1.7, tiêu cự 27mm (ống kính chính), 1.4µm - 16MP, khẩu độ f/2.2 (ống kính gốc rộng), 107˚, 1.0µm |
Tính năng | LED flash, auto HDR, chụp toàn cảnh, chụp ban đêm, lấy nét kép theo pha, chống rung quang học (OIS) |
Quay video |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS |
Camera trước |
|
Độ phân giải |
8MP, khẩu độ f/2.0, tiêu cự 246mm, 1.12µm |
Tính năng |
Gọi video kép, HDR tự động, lấy nét kép theo pha |
Quay video |
1080p@30fps |
Âm thanh |
|
Loa ngoài |
Loa âm thanh stereo |
Tai nghe |
Chuẩn kết nối 3.5mm |
Công nghệ |
|
Kết nối |
|
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
GPS và A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS |
USB |
USB Type-C 3.1 |
Băng tần mạng |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Pin & sạc |
|
Dung lượng |
3885 mAh |
Loại pin |
Non-removable Li-Po |
Chuẩn kết nối |
Type C |
Công nghệ |
- Sạc nhanh 18W - USB Power Delivery 2.0 |
Tính năng khác |
|
Công nghệ |
|
|
Copyright 2017. All rights reserved by: Technic Corporation
Hãy góp ý cho chúng tôi để phục vụ bạn tốt hơn